1、 Màu masterbatch là gì?
Màu masterbatch, còn được gọi là chất tạo màu, là một loại chất tạo màu chuyên dụng mới cho vật liệu polymer, cũng được gọi là chế phẩm màu.
Nó được cấu thành từ ba yếu tố cơ bản: chất màu hoặc thuốc nhuộm, chất mang và phụ gia. Đây là một tập hợp các chất mà siêu lượng lớn chất màu hoặc thuốc nhuộm được gắn đều vào nhựa, có thể gọi là nồng độ màu. Do đó, khả năng tạo màu của nó cao hơn so với chính chất màu.
Tóm lại, chất tạo màu là một tập hợp được tạo ra bằng cách gắn đều siêu lượng lớn chất màu hoặc thuốc nhuộm lên nhựa.
2. Các thành phần cơ bản của chất tạo màu là gì?
Các thành phần cơ bản của chất tạo màu bao gồm:
1. Pigments hoặc dyes
Pigments được chia thành pigments hữu cơ và pigments vô cơ.
Các pigments hữu cơ phổ biến bao gồm phthalocyanine đỏ, phthalocyanine xanh dương, phthalocyanine xanh lá, chống nắng đỏ sáng, đại phân tử đỏ, đại phân tử vàng, vàng vĩnh cửu, tím vĩnh cửu, azo đỏ, v.v.
Các pigments vô cơ phổ biến bao gồm cadmium đỏ, cadmium vàng, titanium dioxide, than đen, sắt oxide đỏ, sắt oxide vàng, v.v.
2. Chất mang
Chất mang là ma trận của masterbatch tạo màu. Các chất tạo màu đặc biệt thường chọn cùng loại resin với resin của sản phẩm làm chất mang, điều này đảm bảo khả năng tương thích tốt nhất giữa hai loại, nhưng đồng thời cũng cần cân nhắc đến tính lưu động của chất mang.
3. Dispersant
Để thúc đẩy sự phân tán đều củapigment và ngăn ngừa sự kết tụ, điểm nóng chảy của chất phân tán nên thấp hơn so với resin, có khả năng tương thích tốt với resin và có sự gắn kết tốt với pigment. Các chất phân tán được sử dụng phổ biến nhất là sáp polyetylen phân tử thấp và muối axit stearic.
4. Phụ gia
Các loại như chống cháy, làm sáng, kháng khuẩn, chống tĩnh điện, chống oxi hóa, v.v. thường không được bao gồm trong masterbatch màu trừ khi khách hàng yêu cầu.
3、 Có những loại và cấp độ nào của chất tạo màu?
Các phương pháp phân loại phổ biến cho chất tạo màu như sau:
Phân loại theo chất mang: chẳng hạn như masterbatch PE, masterbatch PP, masterbatch ABS, masterbatch PVC, masterbatch EVA, v.v.;
Phân loại theo mục đích sử dụng: chẳng hạn như chất tạo màu tiêm, chất tạo màu thổi khuôn, chất tạo màu quay sợi, v.v.
Mỗi loại có thể được chia thành các cấp độ khác nhau, chẳng hạn như:
1. Thuốc màu tiêm cao cấp: dùng cho hộp đựng mỹ phẩm, đồ chơi, vỏ điện tử và các sản phẩm cao cấp khác.
2. Thuốc màu tiêm thông thường: dùng cho các sản phẩm nhựa hàng ngày, thùng chứa công nghiệp, v.v.
3. Thuốc màu thổi màng cao cấp: dùng để tạo màu cho sản phẩm siêu mỏng bằng phương pháp thổi.
4. Thuốc màu thổi màng thông thường: dùng để tạo màu cho túi bao bì và túi dệt thông thường.
5. Thuốc màu quay sợi: dùng để tạo màu cho sợi dệt trong quá trình quay sợi. Các thuốc màu này có hạt màu mịn, nồng độ cao, khả năng tạo màu mạnh và chịu nhiệt, chịu ánh sáng tốt.
6. Masterbatch màu cấp thấp: dùng để sản xuất các sản phẩm cấp thấp không yêu cầu chất lượng màu cao, như thùng rác, thùng chứa cấp thấp, v.v.
7. Masterbatch màu đặc biệt:
Đó là một loại masterbatch màu được sản xuất bằng nhựa giống như chất mang, dựa trên loại nhựa được người dùng chỉ định cho sản phẩm. Ví dụ, masterbatch PP và masterbatch ABS lần lượt được sử dụng làm chất mang.
8. Thuốc màu phổ quát: Cũng sử dụng một loại樹脂 nhất định (thường là PE có điểm nóng chảy thấp) làm chất mang, nhưng nó có thể được áp dụng để tạo màu cho các loại resin khác ngoài resin làm chất mang.
Thuốc màu phổ quát tương đối đơn giản và thuận tiện, nhưng chúng có nhiều nhược điểm. Mức độ chịu nhiệt của thuốc màu chuyên dụng thường phù hợp với loại nhựa được sử dụng trong sản phẩm và có thể được sử dụng an toàn ở nhiệt độ bình thường. Chỉ trong những trường hợp sau đây nó mới gây ra mức độ phai màu khác nhau: một là khi nhiệt độ vượt quá phạm vi bình thường, và hai là khi thời gian ngừng máy quá lâu.
9. So với phương pháp tạo màu hạt, tạo màu bằng masterbatch có những ưu điểm sau:
9.1 Việc nhuộm màu và xử lý sản phẩm có thể hoàn thành trong một lần, tránh quá trình làm nóng của việc nhuộm màu hạt nhựa trên các sản phẩm nhựa, điều này có lợi cho việc bảo vệ chất lượng của sản phẩm nhựa.
9.2 Giản hóa quy trình sản xuất của sản phẩm nhựa.
9.3 có thể tiết kiệm rất nhiều điện.
4、 Tại sao sử dụng thuốc nhuộm?
Việc sử dụng thuốc nhuộm có những lợi thế sau đây:
1. Cải thiện khả năng phân tán của chất màu trong sản phẩm
Masterbatch là một hợp chất được tạo ra bằng cách gắn đều một lượng lớn chất màu lên một loại nhựa.
Trong quá trình sản xuất masterbatch, cần phải tinh chế chất màu để cải thiện khả năng phân tán và khả năng nhuộm màu của chúng. Chất mang của masterbatch chuyên dụng giống với loại nhựa của sản phẩm, có tính tương thích tốt. Sau khi làm nóng và tan chảy, các hạt màu có thể phân tán tốt trong nhựa của sản phẩm.
2. Có lợi cho việc duy trì sự ổn định hóa học của chất màu
Nếu sử dụng trực tiếp các chất màu, chúng sẽ hấp thụ nước và bị oxi hóa do tiếp xúc trực tiếp với không khí trong quá trình lưu trữ và sử dụng. Tuy nhiên, sau khi được sử dụng làm chất tạo màu, chất mang樹liệu có thể cách ly các chất màu khỏi không khí và độ ẩm, giúp duy trì chất lượng của chúng trong thời gian dài.
3. Đảm bảo sự ổn định của màu sắc sản phẩm
Hạt masterbatch màu có hình dạng tương tự như hạt nhựa, khiến việc đo lường trở nên thuận tiện và chính xác hơn. Khi trộn, chúng không dính vào容器 và trộn đều với nhựa. Do đó, có thể đảm bảo sự ổn định về lượng thêm vào, từ đó đảm bảo sự ổn định của màu sắc sản phẩm.
4. Bảo vệ sức khỏe của người vận hành
Chất màu thường ở dạng bột và dễ bay khi được thêm vào và trộn. Việc hít phải có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của người vận hành.
5. Giữ môi trường sạch sẽ và không làm nhiễm bẩn dụng cụ
6. Quy trình đơn giản, chuyển đổi màu dễ dàng, tiết kiệm thời gian và nguyên liệu
Do sự tiếp xúc trực tiếp của các chất màu với không khí trong quá trình bảo quản và sử dụng, có thể xảy ra các hiện tượng như hút ẩm, oxi hóa và kết tụ. Sử dụng trực tiếp có thể dẫn đến xuất hiện các vết loang màu trên bề mặt sản phẩm nhựa, làm tối và phai màu, đồng thời gây bụi bay trong quá trình trộn, ảnh hưởng đến sức khỏe của người vận hành.
Trong quá trình sản xuất, hạt màu được xử lý cơ học để tinh chế các chất màu. Các chất màu được trộn đều với chất mang resin và chất phân tán để cách ly chúng khỏi không khí và độ ẩm, từ đó tăng cường khả năng kháng thời tiết, cải thiện khả năng phân tán và sức phủ màu, tạo ra màu sắc tươi sáng. Do hình dạng tương tự giữa hạt màu và hạt resin, việc đo lường trở nên thuận tiện và chính xác hơn, và sẽ không dính vào容器 trong quá trình trộn, giúp tiết kiệm thời gian vệ sinh container và máy móc, cũng như nguyên liệu dùng để làm sạch máy.