Polyetylen mật độ thấp (LDPE) là một loại nhựa mà con người thường sử dụng hàng ngày trong nhiều sản phẩm khác nhau. LDPE cũng có phân loại về mật độ, điều này quyết định mức nặng hoặc nhẹ của nhựa theo kích thước của nó. Mật độ quan trọng vì nó xác định độ bền hoặc tính linh hoạt của nhựa. Trong bài viết này, chúng ta sẽ thảo luận về mật độ của LDPE và những lợi thế, ứng dụng, cũng như điểm nóng chảy của nó.
LDPE được phân loại là một vật liệu nhẹ. Điều này khiến nó rất dễ di chuyển, dễ mang theo và dễ lưu trữ, đó là lý do tại sao nó được sử dụng rộng rãi cho nhiều sản phẩm và hàng hóa. Ví dụ, bạn có thể tìm thấy LDPE trong túi nhựa siêu thị, màng co và màng bọt khí. Chúng rất nhẹ, dễ sử dụng, với độ bền và tính linh hoạt tuyệt vời. Chúng bảo vệ hàng hóa bên trong. Một điều tốt về các sản phẩm LDPE là nhiều sản phẩm trong số đó có thể tái chế, điều này rất có lợi cho môi trường. Nó còn giúp giữ cho hành tinh sạch sẽ và giảm thiểu chất thải: Tái chế.
Mật độ LDPE thay đổi tùy thuộc vào cách nó được sản xuất và mục đích sử dụng. Thông thường, LDPE có thể có mật độ từ 0.910 đến 0.940 g/cm³. LDPE có phạm vi mật độ rộng, giúp nó linh hoạt cho nhiều ứng dụng khác nhau. Thấpldpe polyetylen mật độ thấpthường được sử dụng trong bao bì thực phẩm, ví dụ như vậy. Nó giúp giữ cho thực phẩm tươi mới và an toàn. LDPE có mật độ cao hơn thì được sử dụng cho các sản phẩm bền hơn như can đựng sữa và chai nước giặt. Những sản phẩm này cần phải cứng cáp hơn, điều đó cho phép chúng chứa được các chất lỏng nặng mà không bị vỡ.
Có nhiều lý do khiến LDPE là vật liệu tuyệt vời cho bao bì. Nó cũng có rất nhiều tính năng tốt để bảo vệ sản phẩm. Ví dụ, LDPE chống thấm nước, nghĩa là nó ngăn ngừa độ ẩm xâm nhập và làm hỏng các mặt hàng bên trong. Điều này đặc biệt quan trọng đối với thực phẩm và các loại hàng hóa khác cần phải giữ khô ráo. LDPE cũng rất linh hoạt nên nó uốn cong và kéo dãn mà không bị rách dễ dàng. Ngoài ra, nó còn trong suốt, vì vậy bạn có thể nhìn thấy bên trong gói.
Không phải tất cả LDPE đều dùng để đóng gói. Nó cũng có thể được tìm thấy trong nhiều sản phẩm hàng ngày khác. LDPE còn xuất hiện dưới dạng găng tay dùng một lần (được sử dụng trong bệnh viện và nhà bếp), giúp giữ mọi thứ sạch sẽ. Nó cũng được quan sát thấy trong đồ chơi để đảm bảo rằng chúng an toàn và có thể được sử dụng lâu hơn. Thực tế, LDPE thậm chí còn được sử dụng trong một số bộ phận của máy tính, cho phép chúng hoạt động hiệu quả hơn. Điều này giải thích cách LDPE góp phần tạo ra nhiều sản phẩm bền và chất lượng cao.
Vì vậy, nếu bạn có một sản phẩm được làm từ LDPE có mật độ cao hơn, nó sẽ cứng cáp và kháng đâm thủng tốt hơn so với sản phẩm được làm từ LDPE có mật độ thấp hơn. Do đó, LDPE có mật độ cao phù hợp cho các sản phẩm cần bền hơn và có khả năng chịu đựng xử lý thô bạo. Ngược lại, LDPE mật độ thấp tuyến tính thì đàn hồi và linh hoạt hơn, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc ứng dụng vào màng co dùng để bọc chặt và bảo vệ các vật phẩm.
Chỉ số chảy tan (MFI) là một thước đo mức độ dễ dàng mà một loại nhựa tan chảy và chảy. Sự giảm MFI là do sự tăng mật độ của LDPE. Các giá trị MFI lớn hơn biểu thị LDPE có mật độ thấp hơn, trong khi mật độ cao hơn thường cho thấy MFI thấp hơn. Điều đó có nghĩa là nó tan chậm hơn và chảy chậm hơn. Điều này có thể làm cho nó ít nhận biết hơn nhưng tạo ra một sản phẩm đồng đều và dễ quản lý hơn. LDPE có mật độ cao, mặt khác, có MFI thấp, điều đó có nghĩa là nó tan và chảy kém nhẹ nhàng hơn so với LDPE có mật độ thấp. Và mặc dù điều đó làm cho việc sử dụng trở nên dễ dàng hơn, đôi khi nó có thể dẫn đến các sản phẩm ít dự đoán hơn.
Copyright © Yuezheng Plastic Color Masterbatch (Dongguan) Co., Ltd. All Rights Reserved